Từ "phanh thây" trong tiếng Việt có nghĩa gốc là một hình phạt tàn khốc trong thời phong kiến, dùng để chỉ hành động giết người bằng cách buộc từng tay chân của nạn nhân vào bốn con ngựa hoặc voi, sau đó cho chúng chạy ra bốn phía để xé xác nạn nhân thành từng mảnh. Đây là một hình thức xử án rất tàn bạo, thể hiện sự nghiêm khắc và khắc nghiệt của luật pháp thời xưa.
Ví dụ sử dụng: - "Trong lịch sử, có nhiều tội ác bị xử lý bằng hình phạt phanh thây." - "Người ta thường kể lại về những câu chuyện kinh hoàng khi nhắc đến hình phạt phanh thây."
Ngoài nghĩa gốc, từ "phanh thây" còn được sử dụng trong ngữ cảnh khác, thường mang tính chất răn đe hoặc lời nguyền rủa. Khi nói "thề phanh thây kẻ thù", người nói muốn thể hiện sự căm ghét, mong muốn trả thù hoặc cảnh cáo đối phương về những hành động sai trái.
Ví dụ sử dụng: - "Nếu mày không cẩn thận, tao sẽ phanh thây mày có ngày." - "Thề phanh thây kẻ thù liệu hồn, đừng có chọc tức tao."